Nếu Xuân Diệu được ví như ngôi sao sáng nhất trong hàng ngũ những nhà thơ mới, thì Hàn Mạc Tử có thể được xem là ngọn lửa lạ thường, sáng tỏ trong tầng trời thơ ca của các tác giả mới. Thơ của ông nổi bật với những đường nét và gam màu độc đáo, đôi khi dũng cảm và gợi cảm, đôi khi lại dịu dàng và thanh khiết. Bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” của ông là một tác phẩm tuyệt vời, để lại nhiều cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc. Ngay từ khổ thơ đầu tiên, tác phẩm đã khiến cho độc giả bị cuốn hút và ấn tượng mạnh mẽ. Hoc2k.Vn xin giới thiệu một số bài viết cảm nhận và phân tích về khổ thơ này để các bạn tham khảo.
Tổng quát nội dung và nghệ thuật bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ
Vườn Vĩ Dạ sáng sớm trong tâm hồn thi sĩ. Họa tiết của cảnh Vĩ Dạ bên dòng sông Hương, êm ả và thơ mộng, nay đọng lại trong tưởng tượng của người xa xứ Huế với tất cả tình thương, khát vọng và hi vọng. Tại sao anh không ghé qua thôn Vĩ? Ánh mắt ấy dịu dàng nhưng chứa đầy trách nhiệm, vừa là lời thách thức vừa là lời mời gọi chân thành từ người con gái đó tới người đang yêu.
Nghệ thuật sử dụng ngôn từ cũng tài tình: “Nắng hàng cau, nắng mới dậy.” Hàng cây cau với màu xanh đậm của lá và tia nắng vàng nhẹ nhàng của bình minh. “Nắng” – nó gợi lên ánh sáng, tiết lộ sự háo hức, phấn khích của tác giả trước vẻ đẹp thôn Vĩ.
Bức tranh thôn Vĩ hiện lên với màu xanh tươi mát của lá cây kết hợp với ánh nắng rực rỡ, tràn đầy sức sống. “Vườn ai mướt mãi xanh như ngọc” – không chỉ có màu xanh của dải cây cau, thôn Vĩ còn thể hiện sự xanh tươi của vườn tược với các loài cây khác, tạo nên vẻ đẹp đặc biệt của nơi này. “Lá trúc che ngang mắt” – hình ảnh người dân thoáng qua dải tre: Gương mặt giản dị phản ánh vẻ hiền hòa, đáng yêu. Cảnh vật và con người hoà quyện thành một, tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp và thơ mộng.
Văn mẫu số 1 – Cảm nhận khổ 1 Đây Thôn Vĩ Dạ – Hàn Mặc Tử
Trong dòng chảy của văn học, không ít danh nhân văn sĩ, những tâm hồn thi sĩ đã từng rẽ ngược dòng thời gian để hồi tưởng, để tìm về một “ký ức”, như “Hoàng Hạc lâu” của Thôi Hiệu, “Hai cây phong” của Ai-ma-tốp, “Việt Bắc” của Tố Hữu. Những vùng đất đó không chỉ đơn thuần là tên gọi địa lý, mà chúng đã trở thành nơi ôm ấp toàn bộ cảm xúc nồng nàn của những người viết, nơi mà tâm hồn con người được vỗ về suốt hàng nghìn năm. Thông qua những nơi đó, những tâm hồn văn chương đã tỏa sáng, để cho bút của họ chảy trào trong nguồn cảm hứng vô tận. Một ví dụ đáng chú ý là người khởi xướng phong trào Thơ Mới, Hàn Mặc Tử, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trên bản sắc văn hóa thơ ca Việt Nam qua tác phẩm “Đây Thôn Vĩ Dạ”. Bài thơ này là một cuộc hành trình tâm hồn về quê hương xưa cảm xúc của tác giả, thể hiện một tâm hồn thơ với sự tận tâm đối với cuộc sống và tình yêu mãnh liệt với vùng đất và con người xứ sông Hương, núi Ngự. Tất cả điều đó được thể hiện rõ ràng trong những dòng thơ:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Tương tự như những giai điệu trong trẻo và êm ái, mở đầu một khúc giao hưởng đa dạng với nhiều cung bậc, những khổ thơ nhẹ nhàng như làm mở rộ trái tim người đọc, để cảm xúc tràn ngập từng từ, lan tỏa trong tâm hồn. Nếu chỉ đọc bề ngoài, bốn dòng thất ngôn này mô tả cảnh sắc xứ Huế, một chủ đề không còn xa lạ trong văn thơ. Nhưng trong ngữ cảnh sáng tác của bài thơ, người đọc sẽ tìm thấy tầng ý nghĩa sâu xa hơn. Khi Hàn Mặc Tử còn ở Sở Đạc Điền Quy Nhơn, anh đã gặp và yêu một cô gái Huế tên là Hoàng Thị Kim Cúc. Trước khi có dịp thổ lộ tình cảm, anh đã mắc bệnh nan y (bệnh phong) và phải cuộc sống tại trại phong Quy Hòa. Vào năm 1938, Hoàng Cúc đã gửi một bức ảnh phong cảnh Huế kèm theo vài dòng thăm hỏi mà không đặt tên. Để tưởng nhớ người yêu cũng như để du hành trong mộng tưởng, Hàn Mặc Tử đã viết bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ”.
Ban đầu, bài thơ mang tựa đề “Ở đây thôn Vĩ”. Nhưng với nhan đề như thế, người đọc chỉ tập trung vào quan điểm của tác giả, coi đó là một mảnh đất trong quá khứ, mang dấu ấn của thời gian. Có lẽ vì vậy mà Hàn Mặc Tử đã thay đổi tên thành “Đây Thôn Vĩ Dạ”. Không chỉ tăng thêm tính nhạc sĩ, nhan đề này còn giống như lối đi quanh co, dẫn dắt người đọc qua xóm làng, qua bãi cát để đặt chân đến thôn nhỏ mang tên Vĩ Dạ. Từ “đây” không chỉ chỉ định vị trí, mà còn thể hiện khao khát của người viết khi chạm đến tình cảm và phong cảnh. Đó không phải là bất cứ nơi nào khác, mà chính là Huế, chính là thôn Vĩ Dạ. Và không phải là ai khác, mà chính là người ông mà tâm hồn của anh luôn nhớ, đong đầy: “Ai biết tình ai có đậm đà?”. Có thể, chính nỗi niềm không thể trải lòng và nỗi đau thể xác, nỗi buồn tận thế đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận không chỉ cho “Đây Thôn Vĩ Dạ” mà còn cả bộ tập “Thơ Điên” (sau đổi thành “Đau thương”). Bài thơ bắt đầu với một lời mời gọi tha thiết:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Ta thấy một địa danh tôn quý nằm cuối câu thơ, như là một câu hỏi kết thúc: “Thôn Vĩ”. “Thôn Vĩ” chính là thôn Vĩ Dạ, nơi tác giả luôn ôm ấp trong tâm hồn, luôn khao khát trở lại một lần. Tại sao tác giả yêu thích thôn Vĩ? Địa danh này chỉ là một ngôi làng bé nhỏ bên bờ sông Hương, có những hàng tre ở đầu làng, những mái lá liêu xiêu trong bóng chiều lờ mờ khói bốc lên, cũng có những cánh đồng xanh thẳng cánh cò bay… Vẻ đẹp này đã trở thành mẫu mực, biểu tượng cổ điển trong thơ ca vượt thời gian, cũng rất quen thuộc trong thực tế. Tuy nhiên, nơi này đặc biệt vì ông đã chứa đựng một phần tinh thần của mình, mang theo một mảnh tâm hồn quê hương, giữ mãi trong trái tim suốt cuộc đời. Dù chỉ ở lại thôn đó trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, nhưng vì “tình yêu biến đất thành quê hương”, thôn Vĩ trở thành nơi để sau bao sóng gió cuộc đời, Hàn Mặc Tử trở lại và tìm được sự ấm áp.
Nhà thơ thực sự tài tình khi đưa vào bài thơ những vần thơ mang hương sắc Huế đặc trưng, ngọt ngào và sâu lắng. Câu thơ lồng ghép như tiếng nhạc trầm nhẹ, khiến người đọc có cảm giác như có một cô gái Huế đang nhẹ nhàng nói lên. Cô gái ấy dường như đang mời mọc một cách ý nhị, cũng như đang nhẹ nhàng trách móc chàng thi sĩ vì đã mãi không “trở về”. Hai từ “trở về” vang lên như sự chân thành, gần gũi, tương tự như tiếng gọi của mẹ quê hương khi kêu con xa trở về! Nhiều tình cảm được chứa đựng toàn diện trong hai từ đơn giản ấy. Chỉ với thế, tác giả đã thổi hồn vào bài thơ, khiến nỗi buồn trong lòng ta dâng trào. Có thể, Hàn Mặc Tử đã không muốn quên đi nơi cũ! Việc trở về quê hương đã “biến đất thành quê hương”, và niềm khao khát đó bùng cháy, không bao giờ tắt trong tâm hồn thi sĩ. Điều đó dẫu có đến vào cuối đời, ông vẫn chưa một lần có thể trở lại nơi xưa.
Tác giả tài ba sử dụng câu hỏi tu từ ngay từ câu thơ đầu tiên, như một sự tương phản đặt ra suy tư và ám ảnh suốt cả bài thơ. Điều này được tái hiện trong những khổ thơ, trong những hình ảnh, mặc dù đẹp đến cỡ nào, đều gợi lên nỗi nhớ, nỗi buồn ẩn sau vẻ bề ngoài. Bằng tài năng viết của mình, Hàn Mặc Tử đã khắc họa bức tranh ngôn ngữ về vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ:
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Thôn Vĩ Dạ dưới ánh nắng, nhìn từ góc độ của thi sĩ, tràn ngập sự tươi sáng. Vẻ đẹp của làng quê Việt Nam mới chân phương, bình dị tới mức không thể chối cãi! Bức tranh sơn dầu với ánh sáng trải rộ lấp lánh, nhẹ nhàng rơi như từng hạt, từng hạt toả ánh vàng trong tâm hồn của người đọc. Chúng ta biết rằng đây không phải là cảnh thực tế mà tác giả chứng kiến bằng mắt thường, mà chỉ là những ký ức trong trí nhớ. Chắc chắn, tình yêu dành cho xứ Vĩ phải cực kỳ lớn lao để làm cho những ký ức mờ mờ trở nên sống động, chân thực đến khó tin. Hàn Mặc Tử đã làm sạch lớp bụi mờ của thời gian, đưa vẻ đẹp từ quá khứ của thôn Vĩ Dạ vượt qua những đớn đau của thể xác, những vết thương tinh thần để mang đến hiện tại. Chính vì điều đó, người đọc không chỉ cảm nhận cảnh vật qua thị giác, mà còn qua những cảm xúc, những rung động của trái tim.
Có lẽ, những ngày Hàn Mặc Tử từng ghé thăm “quê hương” trong tâm tưởng là những buổi sớm đẹp đến đầy nao lòng? Hoặc có lẽ thôn Vĩ trong tâm tưởng ông đẹp đến mức nếu như lúc hồi tưởng lại không phải là trong một buổi sớm tinh sương, thì không bao giờ có thời khắc nào khác tốt hơn? Có lẽ cả hai điều đó đều đúng! Trong cùng một câu thơ, từ “nắng” được lặp lại hai lần. Ánh nắng ấy tràn đầy, đọng đậy không gian, chiếu lên mọi vật, lan tỏa như những hạt vàng tỏa sáng. Ánh nắng ấy không chỉ rực rỡ đến cảnh quan, mà còn ấm áp đến cảm xúc, tạo ra một tia sáng trong lòng lạnh giá của nhà thơ.
Trong không gian chứa đựng ánh nắng, những thân cây cau mọc thẳng vươn lên như những nét bút muốn thư giãn cả bầu trời trong trẻo, nghe tiếng chuông chùa Diệu Đế, Thiên Mụ vang vọng. Miền Trung rực nắng và gió, với hàng cây cau, là hình ảnh quen thuộc. Trong khu vườn thôn quê, cây cau là loài cây cao nhất, đón ánh nắng đầu tiên. Vì thế, thuật ngữ “nắng hàng cau” đại diện cho ánh nắng trong trẻo, thanh khiết nhất. Cây cau mọc thẳng, như một thước đo tự nhiên, cân bằng ánh sáng nắng trong vườn. Ánh nắng trong tâm hồn Hàn Mặc Tử trở thành một loại chất lỏng ngọt ngào, do mẹ thiên nhiên rót vào vườn, mặt trời càng cao, chất lỏng ấy càng dâng lên, tràn đầy tán cây cau. Nắng trong tâm hồn ông như sự sưởi ấm, thắp sáng khu vườn lạnh lẽo trong trái tim nhà thơ. Trong không gian nắng và cây cau, câu thơ còn đầy ẩn ý, đặt ra câu hỏi về thời gian và ý nghĩa của những kỷ niệm.
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
(Tràng giang, Huy Cận)
Hay:
Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng
(Đây mùa thu tới, Xuân Diệu)
Thì dù trong nhiều bài thơ khác đã trải lòng đau nghẹn, đau thấu tận tâm can, tận ngã, nhưng đối với thôn Vĩ, Hàn Mặc Tử vẫn để tâm hồn búng ra trong cảm hứng tươi sáng nhất, tràn đầy sức sống. Đại từ “ai” trong câu thơ tạo thêm vẻ đặc biệt, mang hơi thở của điệu Nam Ai, Nam Bình, như là tiếng hò reo trên dòng sông Hương. “Vườn ai” không chỉ hẹp hòi vào một khu vườn cụ thể mà như là theo nhịp bước của người phiêu du, theo dấu vết của cuộc hành trình trong tâm hồn, cả hai bên đường đều là những mảnh vườn tương tự.
Đắm chìm trong biển xanh của lá cây trong vườn, Hàn Mặc Tử bất ngờ tạo ra một cách sáng tạo nghệ thuật độc đáo: “mướt quá”. “Mướt” đề cập đến trạng thái tươi tốt, mỡ màng, tràn đầy sức sống, phát sáng với màu xanh ngọc bích dưới ánh nắng hồng của bình minh. Có lẽ vườn phải được chăm sóc kỹ lưỡng, cẩn thận bởi đôi bàn tay tài hoa. Hoặc có lẽ do chính nhà thơ tự bảo vệ, chăm sóc, gìn giữ, từng chi tiết lá cây trong tâm khảm của mình nên mới có thể đạt đến mức độ thơ ca đáng kinh ngạc như vậy!
Hình ảnh so sánh “xanh như ngọc” thể hiện sự tình cảm mê mải với cây lá trong “vườn ai”, khiến người đọc như có thể cảm nhận tiếng nhựa sống chuyển động tinh tế trong tán lá, ngửi thấy hương thơm của vườn nảy sinh. Tất cả vừa sôi động, phấn khích, mang trong mình niềm hạnh phúc mới. Vẻ đẹp được kết hợp với từ “ngọc” không chỉ rạng ngời mà còn vô cùng quý báu. Ngay cả màu xanh của cỏ hoa cũng trở nên đặc biệt, tạo ra một hình ảnh tuyệt vời, đẹp tựa phép màu vượt qua hiện thực, đẹp đến mức đạt tới hình dáng thực thể. Giữa bóng màu xanh của cây lá, bóng dáng con người thoang thoảng:
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Những người con gái của xứ Huế thường được kết nối với hình ảnh của tà áo dài tím mộng mơ và chiếc nón bài thơ, mang trong mình hình bóng tươi đẹp của quê hương. Tuy nhiên, trong những tản văn của Hàn Mặc Tử, thiếu nữ ấy lại tự tin che ngang gương mặt dịu dàng của mình sau tán lá trúc. Đây là một phác thảo tuyệt vời, vẽ lên hình ảnh duyên dáng, tình cảm của những thiếu nữ sông Hương. Những người phụ nữ trong thơ cổ điển thường vịn cành mẫu đơn, nhưng nay lại có hình ảnh “mặt chữ điền” được che đậy sau tán lá trúc.
Cây trúc thường biểu thị cho người quân tử trong thơ trung đại. Trong khu vườn “xanh ngọc” ấy, có một người con gái nhẹ nhàng, ẩn hiện sau “lá trúc”. Vẻ đẹp này thực sự đầy ý nghĩa, vừa tươi tắn và mỏng manh, vừa mạnh mẽ và đầy sức sống, như cảm hứng từ những người thông thái xưa kia.
Bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” đã tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo với nhiều giá trị. Thể thơ thất ngôn vừa trang trọng, vừa chân phương, mang đậm xúc cảm. Mặc dù chỉ là những kí ức mờ nhạt, được hình thành qua tấm bưu ảnh, nhưng chúng trở nên sống động và đẹp đẽ. Ngôn ngữ thơ được chọn lọc một cách giản dị, nhưng đầy sức thú vị. Đặc biệt, nhà thơ đã thổi hồn vào cảnh vật, để chúng thể hiện tâm trạng của mình. Tình cảnh, cảnh tình đan xen tạo nên cấu tứ độc đáo, mang dấu ấn “Hàn Mặc Tử”, thể hiện tình yêu mãnh liệt với cuộc sống thế tục. Từ những nỗi đau, thi sĩ trích ra những điều tốt đẹp nhất để gửi gắm cho xứ Huế yêu dấu, cho người con gái mà ông luôn khát khao.
Theo những vần thơ của Hàn Mặc Tử, người đọc lạc vào một hành trình từ thực tại đến mơ mộng, “vườn thơ Hàn” mở rộ vô tận, càng đi xa càng tạo cảm giác bồn chồn (Hoài Thanh). Dù thời gian đã trôi qua rất lâu, bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” vẫn để lại dấu ấn trong lòng nhiều thế hệ người đọc. Đó là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tâm hồn thi sĩ họ Hàn, một tâm hồn nhạy cảm với cuộc sống, với tình yêu.
Văn mẫu số 2 – Cảm nhận khổ 1 Đây Thôn Vĩ Dạ – Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ sáng tạo mạnh mẽ nhất trong phong trào Thơ Mới. Mặc dù cuộc đời ông vẫn mang trong mình những bi thương, nhưng qua tâm hồn thơ phong phú, sáng tạo và uẩn khúc, người đọc có thể cảm nhận được tình yêu mãnh liệt của ông đối với cuộc sống thế tục. “Đây Thôn Vĩ Dạ” là một tác phẩm nổi tiếng của Hàn Mặc Tử, để lại những dấu ấn không thể phai mờ trong lòng người đọc. Chính vì thế, qua nhiều thế hệ, đã có ba quan điểm được hình thành về bài thơ này: Đó là biểu hiện của tâm trạng mối tình thầm kín; là lời thể hiện tình cảm với mảnh đất quê hương; là khát vọng sống trong tình yêu và chia sẻ, đồng cảm với cuộc sống. Đoạn thơ đầu tiên của tác phẩm đã tường thuật một cách chân thành và cảm động những tâm tình đó.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
“Đây Thôn Vĩ Dạ” là tác phẩm được Hàn Mặc Tử viết trong thời kỳ ông đang chịu sự ám ảnh của bệnh nan y – bệnh phong, một tình trạng khiến nhiều người xa lánh, khinh thường ông. Điều này khiến ông luôn mang trong lòng khát vọng sẻ chia, đồng cảm và mong muốn trở lại với cuộc sống. Trong khoảnh khắc ông nằm mệt mỏi tại bệnh viện và nhận được tấm thiếp của một người con gái ông yêu thương nhưng không thể gặp gỡ, Hàn Mặc Tử đã tìm thấy nguồn cảm hứng để sáng tác bài thơ. Từ đó, ông đã vẽ ra bức tranh phong cảnh và đồng thời cả tâm cảnh của mình, thể hiện nỗi cô đơn của ông về một tình cảm đơn phương xa xăm và không có hi vọng. Tuy nhiên, bài thơ cũng là sự thể hiện của tình yêu sâu sắc mà nhà thơ dành cho thiên nhiên, cuộc sống và con người xứ Huế.
Ngay từ lời mở đầu của bài thơ, tác giả đã sử dụng câu hỏi như một lời chào thân mật và đồng thời như một lời trách móc nhẹ nhàng từ cô gái ở thôn Vĩ. Từ cách sử dụng ngôn từ, không thô lỗ mà tận tâm, tế nhị, ta cảm nhận được rõ sự tình cảm mà cô gái đó dành cho tác giả. Tuy nhiên, cũng có thể hiểu rằng đây là một câu hỏi tương phản nội tâm của tác giả với bản thân mình. Hàn Mặc Tử tự đặt cho mình câu hỏi tại sao ông đã không trở về thôn Vĩ trong suốt thời gian dài như vậy, và ông cảm thấy khát khao vô cùng về việc được trở lại quê hương, nơi mà ông trân trọng. Tuy nhiên, lúc ấy ông đang mắc bệnh và có thể không thể trở về, điều đó càng làm cho niềm khát khao này trở nên cay đắng hơn. Qua những câu thơ tiếp theo, khung cảnh thiên nhiên và con người xuất hiện trong ký ức, tưởng tượng của Hàn Mặc Tử mang nét bình dị, quen thuộc.
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Nắng mới bắt đầu khi bình minh vừa nở. Ánh sáng trong trẻo, tươi tắn kia tỏa sáng quanh, làm lung linh khoảng không rộng lớn, tràn đầy vẻ tự nhiên mộc mạc của xứ Huế. Từ “nắng” không chỉ tượng trưng cho ánh sáng đang tràn ngập, sức sống bừng cháy, mà còn thể hiện sự hướng về ánh sáng, hướng về cuộc sống của chính Hàn Mặc Tử. Dòng thơ ấy thể hiện hình ảnh hàng cây cao vút, tràn đầy sức sống, mãnh liệt như đang vươn lên để chào đón những tia sáng đầu tiên của buổi sớm mới. Khi nhớ đến Vĩ Dạ, nhà thơ cũng nhớ đến hàng cây cau đầu tiên. Bởi lẽ hình ảnh này, với sự cao ráo, vững chãi, là thước đo thân thuộc không thể thiếu đối với người dân thôn Vĩ. Nhịp thơ 1/3/3 trở thành như những bước chân chậm rãi, nhẹ nhàng của bất kỳ du khách nào, đắm chìm trong việc ngắm nhìn nắng mới bắt đầu tỏa sáng trên những hàng cây cau xanh biếc tươi sáng.
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Như lời khen ngợi vừa trầm trồ vừa ngạc nhiên, câu thơ trỗi dậy để tán dương vẻ đẹp tinh tế, quyến rũ của cỏ cây và thiên nhiên. Vườn ai? Liệu đó có phải là khu vườn tại ngôi nhà em? Dấu ấn cảnh quen thuộc xưa kia, nhưng do đã lâu không trở lại, nên mới khiến tác giả thốt lên như thế, ngạc nhiên đến ngỡ ngàng. Biện pháp tu từ so sánh “xanh như ngọc” và từ “mướt” giúp thôn Vĩ không chỉ tươi đẹp mà còn phong phú, tươi mát. Câu hỏi tu từ “Vườn ai mướt quá” như một tiếng reo vui sướng của tuổi thơ, một âm điệu trầm trồ khen ngợi tự nhiên phô ra khi ngạc nhiên phát hiện ra vẻ đẹp bất ngờ của khu vườn. Như thể âm thanh của sự sống đang lẩn trong từng cành lá. Tất cả vỡ oà, tràn đầy sức sống. Chỉ có vườn xuân mới có thể xanh mướt, tươi tắn đến như vậy. Hoặc chỉ có vườn nhà em mới thực sự đẹp đẽ, thể hiện trong hiện thực.
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Khi nhắc đến con gái xứ Huế, hình ảnh ngay lập tức hiện ra trong tâm trí là một cô gái duyên dáng, thướt tha trong tà áo dài tím mộng mơ cùng chiếc nón lá trắng, mang vẻ dịu dàng, yểu điệu và tinh tế. “Mặt chữ điền” ám chỉ vẻ nhan sắc phúc hậu, dịu dàng. Biện pháp “lá trúc che ngang” tạo nên một tuyệt tác vẽ tranh tinh tế, kết hợp hình ảnh gương mặt thoáng qua của thiếu nữ. Bức vẽ ấy miêu tả vẻ đẹp tinh khiết, dịu dàng. Bức vẽ ấy hình dung hình dáng mong manh, ẩn sau tán lá trúc của người con gái. Và hình ảnh của cô gái mong manh thoáng qua sau tán lá trúc chứng tỏ “vườn ai” và vườn của cô gái thực chất là một. Thiên nhiên và con người, trong sự thể hiện tài hoa của ngòi bút tinh tế của Hàn Mặc Tử, hòa quyện một cách hài hòa, tạo nên một bức tranh phong cảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống và sức hút lạ lùng.
Với âm điệu ngọt ngào, tha thiết và sâu lắng, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một bức tranh thôn Vĩ Dạ để người đọc cảm nhận tận sâu tận rồi. Bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” tràn đầy mơ mộng và giản dị. Qua đó, nó bày tỏ tình yêu vô hạn của ông đối với mảnh đất yên bình và phong phú này. Tuy vậy, trong mỗi ý thơ cũng hiện hữu nỗi niềm luyến tiếc, đắm chìm về người và cảnh vật ở nơi đó. Ông đắm đuối, chẳng thể nào quên đi mối tình thầm kín với cô gái thôn Vĩ. Ông đắm đuối, luôn đọng mãi vẻ đẹp tươi sáng của thôn Vĩ. Tuy nhiên, tất cả điều này đối với nhà thơ, vào thời điểm ấy, chỉ còn lại trong ký ức, trong khoảnh khắc hồi tưởng.
Nếu tại khổ thơ thứ nhất, không gian tràn ngập niềm vui tươi và sức sống thì trong phần còn lại của bài thơ, giọng thơ đã giảm nhịp, trở nên u uất hơn rất nhiều. Đúng hơn, bắt đầu từ khổ thơ thứ hai, Hàn Mặc Tử đã tiết lộ tâm trạng đau buồn và u uất của mình. Lúc đó, ông đang bị mắc bệnh phong, một căn bệnh khiến ông bị cô lập và xa rời bởi người khác. Cuộc sống trong sự cô độc của sự xa lánh, tác giả thể hiện sự ao ước, khao khát một người bạn đồng cảm, tri kỷ. Ông khát khao hơn bao giờ hết về sự chia sẻ, sự giao cảm. Ông mong muốn tình người, tình đời và hạnh phúc. Ông ước mơ có thể trở lại cuộc sống bình thường, quay trở về thôn Vĩ Dạ. Tuy ông hiểu rõ về căn bệnh nặng nề mình đang mang, và thời gian mình còn lại không còn nhiều, nhưng nhà thơ vẫn tỏ ra lo lắng, bồn chồn, và trong tâm hồn ông luôn ẩn chứa một lớp hy vọng mong manh. Đó chính là tâm trạng ao ước và niềm đau buồn sâu thẳm, cùng nhau gắn kết trong kỷ niệm của tác giả.
Với hình ảnh biểu hiện nội tâm, bút pháp lãng mạn, giàu sự gợi tả, ngôn ngữ tinh tế và đầy liên tưởng, Hàn Mặc Tử đã tạo nên bức tranh thơ tươi đẹp về một vùng quê. Nhưng ẩn sau những hình ảnh này không chỉ là tiếng nói trăn trở của mối tình thầm kín hay lời yêu thương với một vùng quê mà còn là nỗi khao khát tột bực về sự đồng cảm, về việc trở về với cuộc sống. “Đây Thôn Vĩ Dạ” trở thành một bức tranh tươi đẹp về quê hương và đồng thời là tiếng gọi từ trái tim của một con người đầy tình yêu đời và đồng cảm với con người. Bài thơ như một bông hoa rực rỡ nở giữa khu rừng hoa của văn học dân tộc. Từ đó, nó thể hiện một tâm hồn thanh khiết, luôn yêu đời dù trong thời khắc khó khăn và thất vọng của Hàn Mặc Tử.
Trên đây là bài cảm nhận khổ 1 Đây Thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử được chia sẻ bởi Hoc2K.vn chọn lọc hay nhất. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học tốt.