Trong lĩnh vực văn học Việt Nam, có lẽ một trong những nhà thơ có cuộc đời ngắn ngủi nhưng để lại cho thế hệ sau những tác phẩm vĩ đại nhất chính là Hàn Mặc Tử. Trong số những sáng tác của ông, tác phẩm “Đây Thôn Vĩ Dạ” nổi bật với phong cách sáng tạo đầy đặc sắc, thể hiện sự khao khát sống của con người. Dưới đây là Dàn ý bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ đầy đủ ý chi tiết nhất đươc sưu tầm bởi Hoc2K.
Văn mẫu 1 – Dàn ý Đây Thôn Vĩ Dạ Hàn – Mặc Tử
A. Mở bài:
– Giới thiệu sơ lược tác giả, tác phẩm bài thờ Đây Thôn Vĩ Dạ
B. Thân bài:
– Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: Hàn Mặc Tử, một nhà thơ quê từ tỉnh Quảng Bình, đã góp phần quan trọng vào phong trào thơ mới tại Việt Nam. Bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” được trích từ tập thơ “Thơ Điên.” Trong một khoảnh khắc cuộc đời, tác giả đã tỏ tình thầm với người mình yêu, Hoàng Kim Cúc. Sau khi trở về Huế, khi biết Hàn Mặc Tử bị bệnh, Hoàng Kim Cúc đã gửi tặng một bức thiệp với hình ảnh phong cảnh và lời chúc sớm bình phục. Bức thiệp này đã đánh thức trong tác giả những ký ức về thời gian ông từng sống tại Huế và đã trở thành nguồn cảm hứng cho sáng tác bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ.” Bài thơ này là một tác phẩm thể hiện vẻ đẹp của cảnh vật và con người ở xứ Huế, đồng thời kể lại câu chuyện tình yêu đơn phương của tác giả, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với quê hương.
+ Khổ thơ 1 là bức tranh tuyệt đẹp về cảnh vật và con người xứ Huế
– Bức tranh được tái hiện thông qua lời mời dịu dàng nhưng cũng mang chút trách móc thân mật: “Tại sao anh không quay về thăm làng Thôn Vĩ?”
– Cảnh vật được vẽ lên với những nét phác họa tinh tế, quyến rũ và ghi dấu sự ấn tượng của buổi sáng với màu xanh của bình minh.
– Cuối cùng, câu chuyện khép lại với hình ảnh chiếc lá trúc che phủ một phần chữ đất, đánh thức vẻ tinh nghịch, dịu dàng và đáng yêu của vùng quê.
+ Khổ thơ 2 chính là cảnh buồn qua cái nhìn đầy nội tâm của tác giả
– Những khung cảnh đẹp mơ màng, đan xen với sự rung động và nỗi buồn trong trái tim khi phải chia lìa.
– Bằng cách sử dụng hình thức thơ độc đáo “gió theo lối gió, mây theo đường mây,” dòng sông trở thành một tấm gương biểu trưng cho sự kiên nhẫn trong việc chia lìa, tiếng sóng đánh bên bờ gợi lên cảm giác u buồn như “hoa bắp lay.” Đó như một lời thổ lộ đầy tình cảm.
– Mặc cho ai không thể hiểu rõ tình yêu của Hàn Mặc Tử dành cho quê hương như thế nào, có điều chắc chắn là ông đã yêu cuộc sống, yêu đất nước xứ sở đầy mến thương.
+ Đánh giá bài thơ:
– Trong việc đọc bài thơ, chúng ta cảm nhận được những dòng thơ đậm đà, tràn đầy tình yêu dành cho quê hương và đất nước.
– Mặc dù Hàn Mặc Tử ra đi khi còn trẻ, nhưng dấu ấn của ông đã in sâu vào trái tim của mỗi người, gợi lên tâm hồn đam mê, khao khát trọn đời yêu cuộc sống.
– Tương tự như nhiều bài thơ trữ tình khác, cảm xúc trong bài thơ này cũng thuộc về tâm trạng riêng của Hàn Mặc Tử. Cuộc chia lìa dường như đã trở thành một ám ảnh không thể nào quên trong thơ của ông. Có lẽ, căn bệnh của ông đã ảnh hưởng đến sâu sắc đến những tình cảm và cảm xúc của nhà thơ.
C. Kết bài
– Khái quát lại giá trị của tác phẩm
Văn mẫu 2 – Dàn ý Đây Thôn Vĩ Dạ Hàn – Mặc Tử
A. Mở bài
– Hàn Mặc Tử là một trong những tài năng vĩ đại của văn học Việt Nam, với sự sáng tạo mạnh mẽ và đóng góp to lớn trong phong trào thơ mới. Mặc dù cuộc đời ông ngắn ngủi và đầy bi thương, nhưng ông đã để lại cho văn học Việt Nam một di sản sáng tạo đồ sộ với nhiều tác phẩm có giá trị. Các bài thơ của Hàn Mặc Tử luôn toát lên tinh thần chiến đấu, một tình yêu chân thành đối với cuộc sống. “Đây Thôn Vĩ Dạ” chính là một trong những bài thơ tiêu biểu của ông, thể hiện rõ tâm hồn sáng tạo của tác giả.
B. Thân bài
+ Khổ 1: Hàn Mặc Tử đã tái hiện một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp của làng Thôn Vĩ Dạ trong khoảnh khắc bình minh.
– Với cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế và câu hỏi tế nhị “Sao anh không về chơi thôn Vĩ,” Hàn Mặc Tử đã tạo nên một tầng ý nghĩa đặc biệt trong bài thơ, đồng thời truyền tải lời trách nhiệm nhẹ nhàng của một cô gái và sự tự trách nhiệm trong tâm hồn của ông.
– Câu hỏi này, bất kể được hiểu theo cách nào, đã thức tỉnh trong tâm trí thi sĩ nhiều ký ức và hình ảnh về Thôn Vĩ. Trong những dòng thơ tiếp theo, tác giả đã tạo nên một bức tranh tươi đẹp về cảnh sắc buổi bình minh tại ngôi làng yên bình.
– Đầu tiên, hình ảnh của mặt trời vừa mới mọc nói lên vẻ tươi mới, sự trong trẻo và sáng sủa của buổi sáng. Việc sử dụng “nắng mới lên” thể hiện vẻ đẹp tinh khiết và ấm áp của ánh nắng đầu ngày.
– Bức tranh về Thôn Vĩ trở nên hoàn thiện hơn với việc tả một mảnh vườn tươi mát, với mô tả “mướt quá” và sự so sánh “xanh như ngọc,” tạo nên một khu vườn xanh tươi, đầy sức sống.
– Cuối cùng, trên nền thiên nhiên tươi đẹp ấy, hình ảnh “lá trúc che ngang mặt chữ điền” xuất hiện tự nhiên, tạo nên một bức tranh thôn quê tràn đầy sức sống, trong trẻo và tinh khiết.
– Tất cả những hình ảnh này thể hiện tiếng nói rạng rỡ của một tâm hồn đam mê cuộc sống và đong đầy khát khao sống.
+ Khổ 2: mang đến bức tranh về cảnh trời đêm rộn ràng của mây trời và dòng sông hùng vĩ trong ánh trăng.
– Khổ thơ thứ hai chắt chiu cảnh vật không còn tươi đẹp và trong trẻo như trước, mà thay vào đó là sự hiện diện của sự chia lìa.
– Gió và mây luôn là hai biểu tượng thường liên kết với nhau, gió thổi mây bay. Tuy nhiên, tác giả đã chú ý đến một sự chia lìa giữa chúng. Dù có vẻ như không có lý do, nhưng thông qua sự tách rời này, tác giả thể hiện một tâm trạng đầy mặc cảm, nỗi lo âu và sự cô đơn.
– Hàn Mặc Tử còn sử dụng kỹ thuật nhân hóa để tạo ra một hình ảnh đầy biểu cảm, ví dụ như “dòng nước buồn thiu,” cùng với việc mô tả sự chuyển động chậm rãi qua hình ảnh “hoa bắp lay.”
– Tất cả những hình ảnh này giúp chúng ta cảm nhận một cách sâu sắc hơn nỗi buồn, cô đơn, và lo âu mà tác giả đang trải qua. Giữa không gian mà cảm giác bị bỏ rơi, nhà thơ không còn cách nào khác ngoài việc cầu cứu ánh trăng: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó, Có trở trăng về kịp tối nay.”
– Thuyền trăng và bến trăng trở thành biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi và cõi mộng. Tác giả đang chờ đợi, nhưng đồng thời cũng đầy lo âu và sợ hãi. Chữ “kịp” được sử dụng ở đây vô cùng tinh tế, thể hiện tâm trạng sống của nhà thơ, sự băn khoăn về việc liệu hạnh phúc có đến kịp với mình hay không.
– Hai câu thơ cuối cùng của khổ thơ thứ hai đồng thời bày tỏ sự hoài nghi và hy vọng của tác giả, một khát khao hòa mình với cuộc sống và với thiên nhiên.
+ Khổ thơ cuối cùng: là tất cả những tâm tư, nỗi niềm của Hàn Mặc Tử dành cho Huế và Thôn Vĩ Dạ.
– Những điều từ khách xa xôi đã được lặp lại hai lần, nhấn mạnh sự cách xa và xa cách. Cùng với việc sử dụng tính từ “độ trắng” và kỹ thuật hoán dụ, tạo ra không gian bao quanh đầy phân biệt và sương mù.
– Nhà thơ, có lẽ hơn ai hết, đã nhận thức rõ sự xa cách và cách trở.
– Với câu thơ đa nghĩa “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” và việc sử dụng câu hỏi tu từ “ai” lặp lại nhiều lần, tác giả đã tạo nên một sự nhấn mạnh sâu sắc về tâm trạng chia lìa và nỗi lo âu. Đó là biểu hiện của sự hoài nghi, khắc khoải và xót xa của tác giả. Đồng thời, đó cũng thể hiện khát khao sống và khát khao được chia sẻ, được giao cảm trong thơ ca.
C. Kết bài
Với việc sử dụng ngôn ngữ và hình tượng thơ đặc biệt, tác phẩm “Đây Thôn Vĩ Dạ” là một bức tranh sặc sỡ miêu tả cảnh đẹp của Thôn Vĩ. Đồng thời, đó cũng là lời tâm hồn của một nhà thơ đam mê cuộc sống và có mối liên kết mặn nồng với nó.
Trên đây là Dàn ý chi tiết bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử đầy đủ nhất được chia sẻ bởi Hoc2K.vn chọn lọc hay nhất. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học tốt.