Văn nghị luận Đây Thôn Vĩ Dạ chọn lọc hay nhất học sinh giỏi

Hàn Mặc Tử, một tên tuổi lừng lẫy trong văn thơ Việt Nam, luôn thu hút sự ngưỡng mộ và đồng cảm từ độc giả với cuộc đời đầy bi kịch của mình. Tác phẩm của ông vẫn tồn tại và lan tỏa giá trị đến ngày nay, ghi dấu ấn sâu trong tâm hồn của độc giả, đặc biệt là bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ“. Do đó, Luật Minh Khuê xin được chia sẻ một số quan điểm và nhận định về tác phẩm này thông qua việc nghiên cứu và phân tích sâu hơn.

Đôi nét về tác giả và tác phẩm

Tác giả Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử, tên thật Nguyễn Trọng Trí, ra đời tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình. Ông sử dụng nhiều bút danh khác nhau như Hàn Mặc Tử, Lệ Thanh, Phong Trần trong sự nghiệp văn chương của mình. Cuộc đời của ông vốn đầy bí ẩn với số phận gắn liền với bốn chữ “Bình”. Ông sinh ra tại vùng đất Quảng Bình, bắt đầu sự nghiệp báo chí tại Tân Bình, có mối tình đẹp ở Bình Thuận, và cuối cùng, ông rời bỏ cuộc đời này tại Bình Định. Hàn Mặc Tử nổi tiếng với nhiều mối tình đầy sóng gió, gắn kết với nhiều người phụ nữ khác nhau, và những người phụ nữ ấy đã để lại dấu ấn sâu trong những tác phẩm văn thơ của ông.

Sự nghiệp văn thơ của Hàn Mặc Tử bắt đầu từ khi ông chỉ mới 16 tuổi, sử dụng bút danh là Phong Trần và Lệ Thanh. Tuy nhiên, đến năm 1936, ông quyết định thay đổi bút danh thành Hàn Mặc Tử. Bút danh này có ý nghĩa là “chàng trai đứng sau bức rèm trống trải, lạnh lẽo”. Sau đó, nhờ gợi ý từ bạn bè, ông thêm một hình ảnh mặt trăng khuyết vào bức rèm lạnh lẽo đó để thể hiện sự cô đơn của con người trước mặt thiên nhiên và thế giới xung quanh. Mặt trăng khuyết này được đặt vào chữ “Mạc”, tạo thành chữ “Mặc”, và từ đó, Hàn Mặc Tử trở thành “chàng trai bút nghiên”.

Phong cách thơ của Hàn Mặc Tử được biểu hiện qua sự mãnh liệt nhưng đầy đau đớn, như một cuộc đấu tranh gay go giữa linh hồn và thể xác. Ông khao khát tách biệt linh hồn khỏi thể xác để bay lên bầu trời, nơi không có sự đau đớn về thể xác. Tuy nhiên, ông cũng mong muốn ở lại bên người mình yêu, sống trong tình yêu qua thân xác này. Do đó, thế giới thơ của ông thường được chia thành hai khía cạnh trái ngược: ông sử dụng hai biểu tượng hồn và trăng để tạo ra những bài thơ điên loạn và huyền bí; đồng thời, những tác phẩm của ông cũng mang nét trong sáng, tươi đẹp và kỳ diệu qua những hình ảnh trong trẻo.

Tác phẩm “Đây Thôn Vĩ Dạ”

Ban đầu, tác phẩm này mang tựa đề “Ở đây thôn Vĩ Dạ” và ra đời vào năm 1938, được xuất bản trong tập Thơ Điên. Sau đó, tác phẩm đã trải qua sự biến đổi, đổi tên thành “Đau thương”. Đây thực sự là một kiệt tác thơ xuất sắc của Hàn Mặc Tử và cũng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại.

Bài thơ được tạo nên từ những cảm xúc dữ dội chảy tràn trong tâm hồn của nhà thơ, chất chứa tình cảm đơn phương đối với cô Hoàng Thị Kim Cúc. Kim Cúc, nàng thơ của xứ Huế, luôn là nguồn cảm hứng không tận cho ông, và ông luôn trăn trở về cô ấy. Bài thơ được viết sau khi Hàn Mặc Tử nhận được một tấm ảnh của cô, tái hiện lại những kỷ niệm tươi đẹp, và tạo ra sự động viên mãnh liệt để ông sáng tạo nên tác phẩm này.

Dàn ý làm bài Nghị luận Đây Thôn Vĩ Dạ

Mở bài

Giới thiệu tác giả và tác phẩm “Đây Thôn Vĩ Dạ”

Thân bài

+ Khổ 1: Cảnh vườn và con người nơi thôn Vĩ

– Bắt đầu bằng lời mời nhưng đầy sự trách móc

– Mô tả cảnh vật bao quát, ngập tràn sức sống và tinh khôi (với ánh nắng và vườn).

– Sự xuất hiện của con người được diễn giải theo hai chiều hướng khác nhau.

– Sử dụng ngôn từ một cách sáng tạo và tinh tế, tạo nên điểm đặc biệt trong nghệ thuật viết của tác giả.

+ Khổ 2: Đêm trăng thôn Vĩ

– Mô tả về sự chia lìa của cảnh vật qua hình ảnh của gió và mây.

– Dòng nước nhẹ nhàng, hoa bắp lay đọng một bức tranh đẹp nhưng ẩn chứa một nỗi buồn không thể nói thành lời, đọng đầy cảm xúc đậm đà.

– Không gian cảnh vật rực rỡ dưới ánh trăng, tạo nên một cảm giác huyền bí về vũ trụ.

– Câu hỏi đầy ý nghĩa, từ “kịp” trở nên đắt giá, thể hiện sự lo âu và phấp phỏng về sự xuất hiện của trăng, cùng với mong muốn cô đơn của tác giả chỉ có thể kết nối với trăng, thể hiện mong ước hòa quyện với cuộc sống.

+ Khổ 3: Mộng ảo bao trùm lên cả cảnh và người

– Các từ như “mơ,” “nhìn không ra,” “mờ nhân ảnh,” và điệp từ “khách đường xa” đưa vạn vật, bất kể là thiên nhiên hay con người, vào một thế giới mộng mơ và mơ hồ.

– Từ ngữ như “ở đây” và “ai” tạo nên một cảm giác cô đơn và sự hoài nghi về cuộc sống, về tình cảm của tác giả.

– Tất cả những điều này thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với cuộc đời, nỗi đau khi phải đối mặt với căn bệnh và một tâm trí luôn lạc hậu ở giữa thế giới tinh thần và thế giới vật chất.

Kết bài

– Tái khẳng định sự tinh túy và nghệ thuật tinh tế trong nội dung của bài thơ.

– Tôn vinh giá trị tác phẩm và khả năng nghệ thuật xuất sắc của tác giả.

Văn nghị luận Đây Thôn Vĩ Dạ chọn lọc hay nhất

Mở bài

Hàn Mặc Tử là một tên tuổi vĩ đại trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thơ ca. Thơ của ông đắm chìm trong những cảm xúc đau thương, kết hợp cảm xúc tinh thần và thể xác, mơ hồ và rõ ràng. Theo thời gian, thơ của Hàn Mặc Tử trở nên nhẹ nhàng hơn, yên bình hơn. Giọng điệu trong thơ của ông không còn tràn đầy sự đau đớn và bi thương. Các biểu tượng như “trăng,” “hồn,” và “máu” đã trở thành những yếu tố không thể thiếu, xuất hiện liên tục trong tác phẩm của ông. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện rõ phong cách sáng tạo của ông, chính là bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ.

Thân bài

Hàn Mặc Tử, một trong những bậc thầy của phong trào Thơ Mới Việt Nam, đã để lại cho văn học dân tộc hàng trăm bài thơ và một số tác phẩm kịch thơ. Thơ của ông chảy máu và nước mắt, vẫn mang trong mình tâm hồn của một thi sĩ cô đơn, luôn khao khát sự kết nối với cuộc sống.

Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ,” xuất phát từ tập Thơ điên được xuất bản năm 1940 sau khi ông qua đời, thể hiện một nỗi bâng khuâng, một khao khát hạnh phúc của nhà thơ đa tình, đã nhiều lần gặp gỡ với cảnh vật và con người tại thôn Vĩ Dạ.

Bài thơ bắt đầu bằng một câu hỏi đa chiều, thể hiện nhiều tình cảm khác nhau, từ lời mời gợi, câu hỏi tò mò, đến sự trách móc và nỗi tức giận:

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”

Nếu ta suy tư sâu hơn, có thể thấy rằng đây chính là lời tự trách nhiệm của Hàn Mặc Tử đối với bản thân, trong những lúc ông rơi vào tuyệt vọng. Đó là khao khát mãnh liệt của ông muốn trở lại thôn Vĩ, nhưng đồng thời cũng là một cảm xúc đau đớn về tình hình của mình. Câu hỏi tĩnh lặng này đã gắn bó với những hình ảnh tươi đẹp của vùng đất Huế và những kỷ niệm đẹp trong tâm hồn của ông:

“Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên

Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền?”

Cảnh sắc tại thôn Vĩ được mô tả như một bình minh tuyệt đẹp. Hình ảnh của ánh nắng chiếu xuống hàng cây cau và “ánh nắng mới bừng sáng” cho chúng ta cảm nhận rõ ràng rằng đó là những tia nắng đầu tiên trong ngày. Cây cau, cao và có lá dài mượt mà, đón nhận ánh nắng đầu tiên này với sự tươi sáng. Các hình ảnh này kết hợp lại tạo nên một bức tranh, một vẻ đẹp trong trẻo của bình minh ở xứ Huế. Sau đó, từ “mướt quá” tạo ra hình ảnh về vẻ đẹp tươi mới, mềm mại, và mịn màng của lá cây, cũng như màu xanh “như ngọc” tạo nên một vườn cây phát ra ánh sáng xanh mát, rạng ngời và kỳ diệu. Màu xanh này có thể thể hiện cảnh quan trong vườn đang phát triển mạnh mẽ, hoặc là màu xanh của cây cối tạo ra hình ảnh trong veo trong giọt sương ban mai sớm tinh khôi.

Nếu hai câu thơ đầu tiên là hồi ức xuất phát từ cảnh thực tế, thì câu thứ tư mang tính biểu tượng. Hình ảnh của “lá trúc” và “chữ điền” là ngôn từ mỹ thuật, còn “che ngang” thể hiện cảm xúc: thôn Vĩ với nhà thơ bây giờ chỉ còn trong ký ức, là nỗi nhớ và phải mãi mãi xa cách nhau nên đã bị “cắt đứt”. Câu thơ cuối cũng khám phá ra hai khía cạnh: đó có thể là hình dáng của một cô gái duyên dáng, e ấp bước ra từ khu vườn, ẩn mình dưới những chiếc lá trúc xanh, tôn lên vẻ đẹp tinh khôi và dịu dàng của người con gái Huế; hoặc câu thơ cũng có thể đề cập đến suy tư, người đó có thể là nhà thơ, là mong muốn của nhân vật chữ tình muốn trở về nhưng chỉ dám đứng bên ngoài.

Khổ thơ thứ hai, tác giả đã chuyển khung cảnh và thời gian sang một khung cảnh trời mây, sông nước và một đêm trăng:

“Gió theo lối gió, mây đường mây

Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”

Cảnh vật ban đầu, tươi mát và tràn đầy sức sống, bây giờ đã chuyển sang một khung cảnh tràn đầy tâm trạng và dự cảm chia lìa đầy buồn đau. Gió và mây thường đi cùng nhau, gió thổi thì mây bay đi, nhưng trong bài thơ này, tác giả đã sử dụng biện pháp đối lập để nhấn mạnh sự chia lìa giữa mây và gió. Dòng sông êm đềm trôi, tạo nên một cảm giác “buồn thiu” và đầy bâng khuâng, mang trong đó nỗi man mác. Những bông hoa bắp, ban đầu thường yên bình và dịu dàng, bây giờ trong bối cảnh này lại gợi lên sự chia lìa và cô đơn giữa cuộc sống. Tác giả đã kết hợp một cách tự nhiên giữa biện pháp đối lập và việc sử dụng hình tượng luyến láy để tạo ra nhiều cảm xúc khác nhau, đồng thời thể hiện sự tương tác của con người với cảnh vật, giống như lời Nguyễn Du từng nói: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.”

Nhà thơ đã sử dụng sự tĩnh lặng của dòng nước và sự động đậy của hoa bắp để thể hiện một tâm hồn cô đơn và buồn bã, nhưng cũng vẫn luôn khát khao sự kết nối với cuộc sống, không ngừng tìm kiếm sự thấu hiểu và đồng cảm từ cuộc sống.

“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

Có chở trăng về kịp tối nay?”

Hình ảnh của “sông trăng” đưa ta vào một đêm khuya, khi ánh trăng vỡ thành hàng sóng giữa dòng nước, tạo nên một dòng sông trăng huyền ảo. Tâm hồn của nhà thơ bỗng tràn đầy xao xuyến khi nhìn thấy dòng sông trăng và con thuyền, “thuyền ai” – có thể là thuyền của người khác hoặc thuyền của người thân, mà cũng có vẻ quen mà lạ lẫm. Bản thơ tràn đầy mơ màng, lôi cuốn ta vào một hồn thơ đang rung động trước vẻ đẹp hữu tình của xứ Huế miền Trung. Nói lên một nỗi nhớ thầm kín, một tình yêu tinh tế, dịu dàng, đầy thơ mộng và thoảng buồn.

Câu hỏi tự hỏi ở cuối khổ thơ thể hiện sự lo âu, sự hoài nghi về việc trăng có kịp trở lại trước khi nhà thơ phải nói lời tạm biệt cuộc đời. Trăng, là người bạn tri âm, tri kỷ của nhà thơ, luôn ở bên anh trong những thời điểm bệnh tật và cô đơn. Trăng là người bạn đồng hành trong nhiều tác phẩm của nhà thơ. Liệu trăng có trở lại đúng lúc, trước khi nhà thơ phải nói lời chia tay với cuộc đời? Liệu nhà thơ còn có cơ hội nhìn thấy trăng trong những ngày sắp tới? Do đó, chúng ta thấy rõ khao khát giao cảm, mong muốn hòa mình vào cuộc sống của nhà thơ để thoát khỏi nỗi cô đơn. Trăng chính là cầu nối duy nhất, điểm bấu víu của nhà thơ để giao cảm với cuộc sống, để trốn thoát khỏi nỗi đau đớn của căn bệnh phong trong những phút chói lát cuối cùng.

Và từ những sự dự cảm chia lìa, những câu thơ nhuốm màu tâm trạng của cảnh vật bài thơ đã chuyển hướng sang lột tả nỗi mong chờ vô vọng của thi nhân:

“Mơ khách đường xa, khách đường xa,

Áo em trắng quá nhìn không ra.”

Ngay từ đầu của câu thơ, tác giả đã sử dụng từ “mơ,” nhấn mạnh giấc mộng và khao khát trữ tình của nhân vật. Có thể nỗi tự ti của thi sĩ là quá lớn, sự cô đơn làm cho anh ta chỉ dám mơ ước. Lời “khách đường xa” được lặp lại hai lần, càng làm rõ sự khát khao gặp gỡ và giao cảm với cuộc sống của Hàn Mặc Tử. Chúng ta lại cảm thấy thật đau lòng khi giấc mơ không thể thành hiện thực, vị khách xa xôi đó càng đi xa hơn.

Hình ảnh của người con gái hiện ra trong bộ áo dài trắng, chính là vẻ đẹp mà Hàn Mặc Tử tôn thờ. Cụm từ “Nhìn không ra” không chỉ thể hiện sự bất lực của thị giác, mà còn là dấu hiệu của sự không dám tin, không dám nghĩ rằng mình có quyền tin vào điều đó. Tất cả những điều này thêm vào sự tự ti của thi sĩ, làm cho chúng ta càng thêm đồng cảm với nhà thơ tài hoa, đa tình nhưng bị bệnh tật và sống trong cô đơn. Sự mơ hồ đó không chỉ dừng lại ở việc nhìn không ra mà còn trở nên rõ ràng hơn ở hai câu thơ cuối cùng:

“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,

Ai biết tình ai có đậm đà?”

Từ “Ở đây” đã đặt ra câu hỏi về nơi này là đâu, một trạng từ chỉ sự trốn tránh mà lại vô cùng mơ hồ và không rõ ràng. Có thể đó là không gian của thi nhân, nơi chỉ tồn tại bóng tối và đau thương. Câu hỏi tự hỏi với sự hiện diện của hai từ “ai,” liệu ai ở đây có phải là nhân vật trữ tình hay thậm chí là “em,” người con gái mà tác giả thầm yêu thương và nhớ mong lén lút, hay có thể mở rộng hơn là tình thế của con người, tình yêu đời trong thế gian này. Điều này thể hiện rõ hơn sự hoài nghi về tình yêu đời và tình người của tác giả. Hàn Mặc Tử đã “không dám tin” vào tình yêu đối với phụ nữ, tình yêu của con người, vì sợ đau khổ, sợ bị tổn thương, và cả sợ không thể thoát ra khỏi cuộc sống bên ngoài, thậm chí không biết liệu anh ta có cơ hội trở lại thế giới đó một lần nữa hay không. Hàn Mặc Tử yêu thương cuộc sống một cách tha thiết, nhưng số phận không mắc cảm ông bằng căn bệnh phong, đày đọa ông cho đến khi ông ra đi, và ông luôn tồn tại trong tình trạng mơ hồ giữa thế giới tinh thần và thế giới thực, tạo ra những vần đoạn không kiểm soát và đến hơi thở cuối cùng, ông vẫn mong muốn chạm vào sự sống thật sự một lần nữa.

Kết bài

Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là một bức tranh phong cảnh xứ Huế tuyệt đẹp, nhưng cũng đầy nỗi buồn, thể hiện sự cô đơn kết hợp với tình yêu sâu đậm đối với thiên nhiên, cuộc sống và con người, đặc biệt là trong vùng xứ Huế nơi ông sinh sống. Với tài năng đặc biệt, ông đã thể hiện điều này thông qua tứ thơ độc đáo, ngôn ngữ thơ đầy sáng tạo, hình ảnh thơ nổi bật và lối viết câu hỏi tu từ, tạo nên sự phong phú và đa chiều cho bài thơ, đồng thời kích thích nhiều cảm xúc và suy tư trong tâm trí của người đọc.

Tóm lại, với những hình ảnh tượng trưng sâu sắc, tài tình trong cách thể hiện, lối viết độc đáo xen lẫn giữa thế giới ảo và thực tế, “Đây thôn Vĩ Dạ” thực sự xứng đáng là một tác phẩm thơ vĩ đại, sở hữu những ngôn từ đẹp nhất và trong sáng nhất của Hàn Mặc Tử. Và dù thời gian có trôi qua, những vẻ đẹp trong bài thơ của ông vẫn tồn tại mãi như Chế Lan Viên từng nói: “Mai sau, những thứ bình thường sẽ mất đi và chỉ còn lại một chút gì đáng kể của thời kỳ này, và đó chính là Hàn Mặc Tử.”

Trên đây là Văn nghị luận Đây Thôn Vĩ Dạ chọn lọc hay nhất được chia sẻ bởi Hoc2K.vn chọn lọc. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học tốt.

User Rating: 5 (1 vote)

Đóng góp ý kiến!

Leave a reply

Hoc2K.Vn - Học Online
Logo